Có giám sát quản lý
XM

XM

Điểm 9.01
10-15 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nghiệp vụ quốc tế |
Có giám sát quản lý
Rakuten Securities

Rakuten Securities

Điểm 8.93
15-20 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nghiệp vụ quốc tế | Nguy cơ rủi ro trung bình |
Có giám sát quản lý
IC Markets

IC Markets

Điểm 8.91
10-15 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nghiệp vụ quốc tế |
Có giám sát quản lý
Trade Nation

Trade Nation

4
Điểm 8.75
10-15 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | Nhà môi giới khu vực | Nghi ngờ kinh doanh vượt quyền hạn | Nguy cơ rủi ro trung bình | Giám sát quản lý từ xa |
Có giám sát quản lý
GO MARKETS

GO MARKETS

5
Điểm 8.72
15-20 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nhà môi giới khu vực |
Có giám sát quản lý
easyMarkets

easyMarkets

6
Điểm 8.54
15-20 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nghiệp vụ quốc tế |
Có giám sát quản lý
FP Markets

FP Markets

7
Điểm 8.37
15-20 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nghiệp vụ quốc tế | Nguy cơ rủi ro trung bình |
Có giám sát quản lý
CTRL INVESTMENTS

CTRL INVESTMENTS

8
Điểm 8.36
10-15 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | Lĩnh vực nghiệp vụ đáng ngờ | Nguy cơ rủi ro trung bình |
Có giám sát quản lý
HYCM

HYCM

9
Điểm 8.34
Trên 20 năm | Đăng ký tại Vương quốc Anh | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nghi ngờ kinh doanh vượt quyền hạn | Nguy cơ rủi ro trung bình | Giám sát quản lý từ xa |
Có giám sát quản lý
FOREX.com

FOREX.com

10
Điểm 8.29
Trên 20 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nghiệp vụ quốc tế | Nguy cơ rủi ro cao | Giám sát quản lý từ xa |
Có giám sát quản lý
FAIR MARKETS

FAIR MARKETS

11
Điểm 8.29
10-15 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nhà môi giới khu vực |
Có giám sát quản lý
Hantec

Hantec

12
Điểm 8.28
10-15 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nhà môi giới khu vực | Nguy cơ rủi ro trung bình | Giám sát quản lý từ xa |
Có giám sát quản lý
FXTRADING.com

FXTRADING.com

13
Điểm 8.26
15-20 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nhà môi giới khu vực | Nguy cơ rủi ro trung bình | Giám sát quản lý từ xa |
Có giám sát quản lý
 ActivTrades

ActivTrades

14
Điểm 8.26
15-20 năm | Đăng ký tại Vương quốc Anh | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nhà môi giới khu vực | Nguy cơ rủi ro trung bình | Giám sát quản lý từ xa |
Có giám sát quản lý
Decode Global

Decode Global

15
Điểm 8.26
5-10 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức |
Có giám sát quản lý
OANDA

OANDA

16
Điểm 8.25
Trên 20 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nghiệp vụ quốc tế | Nguy cơ rủi ro cao |

Mới nhất

CẢNH BÁO: GIẢ MẠO BÁO LAO ĐỘNG, GIẢ MẠO GIẢNG VIÊN, MẠO DANH NGƯỜI NỔI TIẾNG ĐỂ “LÙA GÀ”

Việc scam trong ngành Forex không còn chỉ dừng lại ở việc các sàn Forex không đủ uy tín lùa gà trong các nhóm tín hiệu, hay là kêu gọi đầu tư với việc đưa ra những ưu đãi, đảm bảo lợi nhuận.

Thông tin
2023-06-02 15:33

Không thể rút tiền

Không thể rút tiền Tôi không thể rút tiền từ sàn

Tôi muốn rút thưởng nên đã nạp vào 100$ nhưng khi tôi muốn rút toàn bộ về ngân hàng thì sàn yêu cầu phải chuyển về tài khoản chuyển vào nhưng phải là tài khoản ngân hàng của bản thân Tôi hỏi live chat và live chat báo rằng tôi phải chụp sao kê nhưng tôi gửi sao kê rồi nhưng không giải quyết được cho tôi

racheldannee
2023-06-02 14:53

Sau CySEC, FSMA của Bỉ hiện đang xử lý những kẻ mạo danh

Việc mạo danh các cơ quan có thẩm quyền hợp pháp đã trở nên tràn lan. Cơ quan Thị trường và Dịch vụ Tài chính của Bỉ (FSMA) là cơ quan mới nhất cảnh báo chống lại các thủ đoạn lừa đảo như vậy. Những kẻ lừa đảo sử dụng tên và logo của cơ quan quản lý để đánh lừa người tiêu dùng và thực hiện hành vi gian lận phòng phục hồi.

Thông tin
2023-06-02 15:27

GTCFX công bố quan hệ đối tác với Acuity Trading

GTCFX - Sàn môi giới STP có trụ sở tại Dubai từ năm 2006, đã công bố quan hệ đối tác chiến lược với Acuity Trading. Sự hợp tác được thiết lập để cung cấp cho khách hàng của GTCFX quyền truy cập vào các công cụ nghiên cứu thị trường cải tiến, củng cố các quyết định giao dịch của họ.

Thông tin
2023-06-02 15:23

GIVE AWAY CHÀO HÈ :TẢI APP - CHECK IN - NHẬN QUÀ XỊN, BẠN ĐÃ SẴN SÀNG?

Chương trình ưu đãi Check in tặng USDT dành cho người dùng mới của WikiFX đã quay trở lại. Chỉ cần tham gia check in, bạn có thể nhận ngay 1 USDT mỗi ngày. Bạn đã sẵn sàng chưa?

Thông tin
2023-06-01 16:41

CẬP NHẬT BONUS ĐẦU THÁNG 6 - HANTEC FINANCIAL NHẬN NGAY 2 ƯU ĐÃI 1 LẦN

Ưu đãi đầu tiên: Bonus 30% chịu giá. Ưu đãi thứ hai: Giao dịch qua cửa

Thông tin
2023-06-01 16:25

Trung tâm hòa giải

Số tiền đã giải quyết(USD) $52,927,706
Số vụ đã giải quyết 13,603
Tố cáo

EA

Tâm lý thị trường

Lệnh mua
Lệnh bán

Tỷ lệ mua bán

Lệnh mua
Lệnh bán

Phân bố lệnh

Thua lỗ
Profit

      Bảng xếp hạng

      • Total Margin
      • BXH giao dịch active
      • Total Transaction
      • Stop Out Rate
      • Profitable Order
      • Brokers' Profitability
      • New User
      • Spread Cost
      • Phí giao dịch qua đêm
      • BXH tiền nạp ròng
      • BXH tiền rút ròng
      • BXH vốn lưu động

      Total Margin

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Total Asset%
      • Ranking
      • 1
      • Exness
      • 52.35
      • --
      • 2
      • XM
      • 17.98
      • --
      • 3
      • FXTM
      • 12.97
      • --
      • 4
      • FBS
      • 7.27
      • 1
      • 5
      • GMI
      • 7.12
      • 1
      • 6
      • Doo Prime
      • 4.74
      • --
      • 7
      • IC Markets
      • 3.17
      • --
      • 8
      • TMGM
      • 2.33
      • 1
      • 9
      • Vantage
      • 1.49
      • 1
      • 10
      • ZFX
      • 1.46
      • 2

      BXH giao dịch active

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Độ tích cực%
      • Ranking
      • 1
      • Exness
      • 61.08
      • --
      • 2
      • XM
      • 30.45
      • --
      • 3
      • FXTM
      • 12.10
      • --
      • 4
      • GMI
      • 11.51
      • --
      • 5
      • IC Markets
      • 8.30
      • --
      • 6
      • TMGM
      • 8.12
      • 2
      • 7
      • FBS
      • 7.54
      • --
      • 8
      • Doo Prime
      • 5.44
      • 2
      • 9
      • ZFX
      • 2.86
      • --
      • 10
      • Vantage
      • 2.81
      • --

      Total Transaction

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Trading Volume%
      • Ranking
      • 1
      • FBS
      • 231.27
      • --
      • 2
      • IC Markets
      • 26.89
      • --
      • 3
      • FXTM
      • 21.40
      • 1
      • 4
      • Exness
      • 19.67
      • 1
      • 5
      • Tickmill
      • 13.36
      • --
      • 6
      • AvaTrade
      • 3.97
      • 9
      • 7
      • ZFX
      • 3.58
      • 2
      • 8
      • XM
      • 3.46
      • 2
      • 9
      • Pepperstone
      • 2.80
      • 1
      • 10
      • TMGM
      • 2.71
      • 1

      Stop Out Rate

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Stop Out Rate%
      • Ranking
      • 1
      • WeTrade
      • 7.07
      • 2
      • 2
      • FxPro
      • 6.07
      • 48
      • 3
      • Valutrades
      • 4.38
      • 35
      • 4
      • Tickmill
      • 2.60
      • 3
      • 5
      • FOREX.com
      • 2.41
      • 8
      • 6
      • Alpari
      • 2.23
      • 5
      • 7
      • Doo Prime
      • 1.97
      • 3
      • 8
      • Swissquote
      • 1.80
      • 17
      • 9
      • CPT Markets
      • 1.74
      • 21
      • 10
      • FXCG
      • 1.59
      • 23

      Profitable Order

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Tỷ lệ lợi nhuận%
      • Ranking
      • 1
      • FBS
      • 83.85
      • 1
      • 2
      • Exness
      • 58.64
      • 42
      • 3
      • XM
      • 11.92
      • 2
      • 4
      • ZFX
      • 2.11
      • 1
      • 5
      • TMGM
      • 1.49
      • 2
      • 6
      • FXDD
      • 1.37
      • 19
      • 7
      • Axitrader
      • 0.74
      • 32
      • 8
      • ATFX
      • 0.69
      • --
      • 9
      • Valutrades
      • 0.38
      • 19
      • 10
      • CPT Markets
      • 0.19
      • 14

      Brokers' Profitability

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Total Profit%
      • Ranking
      • 1
      • FXTM
      • 6.86
      • 2
      • 2
      • GMI
      • 6.07
      • --
      • 3
      • Doo Prime
      • 5.00
      • 1
      • 4
      • Vantage
      • 1.63
      • 3
      • 5
      • CXM Trading
      • 0.89
      • --
      • 6
      • VT Markets
      • 0.56
      • 3
      • 7
      • ACY Securities
      • 0.51
      • 32
      • 8
      • Swissquote
      • 0.02
      • 2
      • 9
      • AUSFOREX
      • 0.02
      • 25
      • 10
      • Forex Club
      • 0.01
      • 25

      New User

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Giá trị tăng trưởng%
      • Ranking
      • 1
      • Exness
      • 25.27
      • --
      • 2
      • XM
      • 15.96
      • --
      • 3
      • FXTM
      • 8.55
      • --
      • 4
      • IC Markets
      • 4.89
      • --
      • 5
      • GMI
      • 3.34
      • --
      • 6
      • TMGM
      • 2.96
      • --
      • 7
      • FBS
      • 2.87
      • --
      • 8
      • Doo Prime
      • 2.27
      • --
      • 9
      • Vantage
      • 1.29
      • --
      • 10
      • ZFX
      • 1.28
      • --

      Spread Cost

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Spread trung bình
      • Ranking
      • 1
      • Exness
      • 23.10
      • --
      • 2
      • XM
      • 14.83
      • --
      • 3
      • FXTM
      • 6.56
      • --
      • 4
      • IC Markets
      • 4.72
      • 1
      • 5
      • GMI
      • 4.55
      • 1
      • 6
      • FBS
      • 4.00
      • --
      • 7
      • TMGM
      • 3.70
      • --
      • 8
      • Doo Prime
      • 2.68
      • --
      • 9
      • ZFX
      • 1.78
      • --
      • 10
      • Vantage
      • 1.19
      • --

      Phí giao dịch qua đêm

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Phí swap trung bình
      • Ranking
      • 1
      • FBS
      • 532.80
      • 39
      • 2
      • Exness
      • 214.72
      • 1
      • 3
      • Axitrader
      • 28.29
      • 40
      • 4
      • FXDD
      • 11.46
      • 35
      • 5
      • CXM Trading
      • 9.05
      • 22
      • 6
      • Pepperstone
      • 5.57
      • 2
      • 7
      • TMGM
      • 4.51
      • 1
      • 8
      • GMI
      • 3.43
      • --
      • 9
      • FXTM
      • 3.35
      • 27
      • 10
      • FXTRADING.com
      • 3.33
      • 25

      BXH tiền nạp ròng

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Tiền nạp ròng%
      • Ranking
      • 1
      • Forex Club
      • 77.62
      • 37
      • 2
      • Axitrader
      • 75.71
      • 2
      • 3
      • CXM Trading
      • 74.20
      • --
      • 4
      • AvaTrade
      • 73.62
      • 3
      • 5
      • CWG Markets
      • 71.78
      • 1
      • 6
      • VT Markets
      • 71.35
      • 2
      • 7
      • INFINOX
      • 69.34
      • 5
      • 8
      • CPT Markets
      • 68.90
      • 6
      • 9
      • TMGM
      • 68.66
      • 17
      • 10
      • ATFX
      • 68.59
      • 8

      BXH tiền rút ròng

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Tiền rút ròng%
      • Ranking
      • 1
      • Exness
      • 6.00
      • 2
      • 2
      • Forex Club
      • 8.00
      • 1
      • 3
      • Valutrades
      • 10.00
      • 18
      • 4
      • FBS
      • 10.00
      • --
      • 5
      • IC Markets
      • 10.00
      • 1
      • 6
      • ROCKFORT
      • 11.00
      • 1
      • 7
      • ThinkMarkets
      • 11.00
      • 30
      • 8
      • Tickmill
      • 11.00
      • 2
      • 9
      • AUSFOREX
      • 12.00
      • --
      • 10
      • Pepperstone
      • 12.00
      • 6

      BXH vốn lưu động

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Độ tích cực%
      • Ranking
      • 1
      • Doo Prime
      • -0.74
      • 4
      • 2
      • AUSFOREX
      • -0.86
      • --
      • 3
      • USGFX
      • -1.00
      • 2
      • 4
      • Just2Trade
      • -1.00
      • 1
      • 5
      • FXCM
      • -1.30
      • 2
      • 6
      • HYCM
      • -1.40
      • 4
      • 7
      • FXDD
      • -1.40
      • 4
      • 8
      • GMI
      • -1.52
      • 2
      • 9
      • FOREX.com
      • -2.40
      • 1
      • 10
      • AvaTrade
      • -2.76
      • 1

      Thông tin chi tiết

      Vui lòng tải ứng dụng WikiFX

      Tra cứu mọi lúc mọi nơi chỉ với một cú chạm

      TOP
      Hợp tác kinh doanh
      Chọn quốc gia/khu vực
      United States
      ※ Nội dung của trang web này tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương
      Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
      Zalo:84704536042
      Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qawikifx@gmail.com
      Liên hệ quảng cáo:fxeyevip@gmail.com